Có 2 kết quả:

过人 guò rén ㄍㄨㄛˋ ㄖㄣˊ過人 guò rén ㄍㄨㄛˋ ㄖㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to surpass others
(2) outstanding
(3) (basketball, soccer etc) to get past an opponent

Bình luận 0